Có 2 kết quả:
月份 yuè fèn ㄩㄝˋ ㄈㄣˋ • 月分 yuè fèn ㄩㄝˋ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng
Từ điển Trung-Anh
month
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) month
(2) also written 月份[yue4 fen4]
(2) also written 月份[yue4 fen4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0